Hyundai Creta
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :B-SUV
Kích thước :4.315 x 1.790 x 1.630 mm
Hộp số :Tự động 6 cấp
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Đỏ, Trắng, Đen, Xanh, Xám ánh kim
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 599,000,000
Ngoại Thất

Mặt trước

Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”

Đèn chiếu sáng LED (Phiên bản Đặc biệt/Turbo)

Mặt bên


Mặt sau

Nội Thất

Ghế da cao cấp

Cốp xe rộng rãi


Màn hình giải trí 10,25 inch

Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch
Vận Hành


An oàn

Khởi hành ngang dốc

Hệ thống cảm biến đỗ xe

Hệ thống 6 túi khí

Cảm biến áp suất lốp TPMS
Tiện nghi


Phanh tay điện tử cùng Autohold

Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch

Màn hình giả trí 10.25 inch

Hệ thống loa Bose cao cấp

Khởi động bằng nút bấm

Làm mát hàng ghế trước
Thông số kỹ thuật
|
HYUNDAI CRETA 2023 |
1.5 Tiêu chuẩn |
1.5 Đặc biệt |
1.5 Cao cấp |
|
Kích thước – Trọng lượng |
|||
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.315 x 1.790 x 1.660 |
||
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 |
||
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
200 |
||
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
40 |
||
|
Ngoại thất |
|||
|
Cụm đèn trước |
Bi-Halogen |
LED |
LED |
|
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
|
Cụm đèn hậu |
Bi-Halogen |
LED |
LED |
|
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
|
Ăng-ten vây cá mập |
Có |
Có |
Có |
|
Mâm/lốp xe |
Hợp kim 17”, 215/60R17 |
||















