Hyundai Venue
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :A-SUV
Kích thước :3.995 x 1.770 x 1.565 33
Hộp số :Kappa 1.0 T-GDi
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Đen, Đỏ, Bạc, Xám Kim Loại, Xanh
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 539,000,000
Hyundai Venue là sự kết hợp công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành vượt trội và phong cách thời đại mới. cầm lái Hyundai Venue, bạn sẽ kết nối với mọi thứ và thu hút sự chú ý ở bất cứ nơi đâu bạn đến. Hyundai Venue là sự bổ sung hoàn hảo để làm được tất cả những điều đó và hơn thế nữa.

Thư Viện
Ngoại Thất


Giá nóc và cửa sổ trời

Cụm đèn hậu LED kéo dài

Lưới tản nhiệt mạ Chrome
Nội Thất


Màn hình giải trí 8 inch

Màn hình thông tin kỹ thuật số

Điều hòa tự động
Vận Hành


An Toàn
Tiện Nghi


Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2

Smartkey có chức năng khởi động từ xa

Màn hình giải trí 8 inch

Hệ thống đèn chiều sáng tự động bật tắt

Cụm điều khiển Media

Tựa để tay hàng ghế thứ 2
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Hyundai Venue 2024 |
| Phân khúc | A-SUV |
| Dáng xe | SUV |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Xuất xứ | Nhập khẩu |
| Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.995 x 1.770 x 1.565 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 |
| Động cơ |
|
| Công suất (mã lực) |
|
| Mô-men xoắn (Nm) |
|
| Hộp số |
|
| Dẫn động | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
| La-zăng | 17 inch |















